Có 4 kết quả:

紀錄 jì lù ㄐㄧˋ ㄌㄨˋ纪录 jì lù ㄐㄧˋ ㄌㄨˋ記錄 jì lù ㄐㄧˋ ㄌㄨˋ记录 jì lù ㄐㄧˋ ㄌㄨˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

variant of 記錄|记录[ji4 lu4] (but in Taiwan, not for the verb sense "to record")

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 記錄|记录[ji4 lu4] (but in Taiwan, not for the verb sense "to record")

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to record
(2) record (written account)
(3) note-taker
(4) record (in sports etc)
(5) CL:個|个[ge4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to record
(2) record (written account)
(3) note-taker
(4) record (in sports etc)
(5) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0